Xuất xứ: Japan - Thuế: 10%
Giao hàng: Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng: Nhận hàng nhanh chóng
Bằng cách áp dụng hệ thống tải tế bào tải, có thể chuyển đổi tải nhiều giai đoạn. Công việc chuyển đổi tải đã phát triển từ thao tác quay số thông thường sang thao tác trên bảng điều khiển cảm ứng mượt mà. Bất kỳ tải có thể được chọn khi đặt hàng. (Trong phạm vi tải tối thiểu đến tối đa) Được trang bị chức năng chuyển đổi độ cứng.
Khi đo HV, giá trị chuyển đổi sang bất kỳ tỷ lệ nào có thể được hiển thị trên bảng điều khiển phía trước cùng một lúc.
Máy đo độ cứng siêu nhỏ thế hệ tiếp theo với chức năng đọc vết lõm tự động. Được trang bị camera độ phân giải cao và phần mềm chuyên dụng theo tiêu chuẩn để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và trường nhìn mở rộng. Các vết lõm được hiển thị trên PC/máy tính bảng và được đo tự động. Giảm đáng kể gánh nặng cho người lao động và sự khác biệt cá nhân trong việc đọc.
Hiện có thể xuất nhiều dữ liệu khác nhau như PDF. Một chức năng hạn chế truy cập bằng ID công nhân và mật khẩu đã được thêm vào. Ngoài ra, các cài đặt phức tạp cần thiết cho phần mềm thông thường không còn cần thiết, giúp mọi người dễ dàng thực hiện các phép đo.
(1): Hiển thị kết quả đo, D1 & D2, giá trị chuyển đổi cho từng thang đo, v.v.
(2): Hiển thị kết quả đo gần đây nhất trong danh sách.
(3): Hiển thị các hạng mục công việc khác nhau với các biểu tượng minh họa
(4): Màn hình hiển thị hình ảnh trực tiếp/đã lưu.
Item | FM-LXR | FM-LX | |
---|---|---|---|
Test load |
8 load levels for A type: 10/25/50/100/200/300/500/1000gf |
||
Test load switching method | Load-cell type | ||
Loading mechanism | Automatic load/hold/release method | ||
Load applying speed | 60μm/sec (Compliant standards: JIS B 7725, ISO 6507-2, ASTM E92: 15 to 70μm/sec) | ||
Dwell time | 5 ~ 999sec | ||
Turret mechanism | Rotation: Automatic / Form: 15° tilt type 6 positions | ||
Diamond indnter | Standard | 1 Vickers indenter (HV) | |
Option | Vickers indenter (HV), Knoop indenter (HK) or Brinell indenter (HB): total 2 can be installed | ||
Infinity objective lens | Standard | 2 Lenses ( X 50 & X 10) | |
Option | Up to 5: (2 standard lenses + 3 additional lenses): X1.25 / X2.5 / X5 / X20 / X100 *5 lenses + 1 indenter or 4 lenses + 2 indenters |
||
Automatic measurement camera device | Standard equipment (Details below) |
- | |
Light source | Built-in LED light source | ||
Dimensions | W283 x D480 x H620mm | ||
Weight | 45kg | ||
Power supply | Single phase AC100~240V 50/60Hz |
HOTLINE
Tư vấn mua hàng
0937 951 186
0901 410 969
___________
Giao hàng thu tiền
Giao hàng tận nơi trong nội thành với đơn hàng từ 2 triệu.
24/7 Chúng tôi là bộ phận chăm sóc khách hàng hỗ trợ tốt nhất
Thanh toán bằng cách nhận hàng thanh toán
24/7 Chúng tôi là bộ phận chăm sóc khách hàng hỗ trợ tốt nhất
101.600đ 254.000đ -60%
84.000đ 210.000đ -60%
83.600đ 209.000đ -60%
21.600đ 54.000đ -60%
96.000đ 240.000đ -60%
34.800đ 87.000đ -60%
40.000đ 100.000đ -60%
34.400đ 86.000đ -60%
34.800đ 87.000đ -60%
54.800đ 137.000đ -60%
151.000đ 378.000đ -60%
106.400đ 266.000đ -60%
800.000đ 1.600.000đ -50%
56.000đ 140.000đ -60%
24.000đ 60.000đ -60%
24.000đ 60.000đ -60%
54.400đ 136.000đ -60%
65.200đ 163.000đ -60%
927.700đ 2.319.200đ -60%
2.946.000đ 5.892.000đ -50%
80.000đ 200.000đ -60%
42.800đ 107.000đ -60%
48.400đ 121.000đ -60%
113.200đ 283.000đ -60%
140.800đ 352.000đ -60%
116.400đ 291.000đ -60%
55.200đ 138.000đ -60%
30.400đ 76.000đ -60%
102.800đ 257.000đ -60%
65.200đ 163.000đ -60%
Liên hệ
186.800đ 467.000đ -60%
59.200đ 148.000đ -60%
66.400đ 166.000đ -60%
62.400đ 156.000đ -60%
42.800đ 107.000đ -60%
36.000đ 90.000đ -60%
46.400đ 116.000đ -60%
62.400đ 156.000đ -60%
94.800đ 237.000đ -60%
49.200đ 123.000đ -60%
165.800đ 414.500đ -60%
104.800đ 262.000đ -60%
600.400đ 1.501.000đ -60%
141.600đ 354.000đ -60%
38.300đ 95.700đ -60%
211.000đ 525.600đ -60%
150.600đ 376.500đ -60%
88.800đ 222.000đ -60%
102.400đ 153.600đ -33%